000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306.47 _bB510V |
||
100 | _aBùi Văn Vượng | ||
245 |
_aLàng nghề thủ công truyền thống Việt Nam _cBùi Văn Vượng |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c1998 |
||
300 |
_a522 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNghề thủ công | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3946 _d3946 |