000 | 00486nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bT550đ |
||
100 | _aPhan Văn Cách | ||
245 |
_aTừ điển Hán - Việt hiện đại _cPhan Văn Cách, Hồ Hoàng Biên, Phó Thị Mai _bGồm 7 vạn mục từ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a2577 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3912 _d3912 |