000 | 00544nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.4409 _bV500Đ |
||
100 | _aVũ Đức Thu | ||
245 |
_aGT Lịch sử quản lí học thể dục thể thao _cVũ Đức Thu |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2007 |
||
300 |
_a224 tr. _c24 cm |
||
520 | _aGiới thiệu lịch sử thể dục thể thao và quản lý học thể dục thể thao | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c3906 _d3906 |