000 | 00526nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a443 _bL250PH |
||
100 | _aLê Phương Thanh | ||
242 | _aFraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary | ||
245 |
_aTừ điển Pháp - Pháp -Việt _cLê Phương Thanh _bKhoảng 140.000 mục từ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c2005 |
||
300 |
_a1560 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3905 _d3905 |