000 | 00507nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.803 _bT550đ |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aTừ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh _c. _b Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2001 |
||
300 |
_a843 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aAn toàn máy tính | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3903 _d3903 |