000 | 00465nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bL119H |
||
100 | _aLâm Hòa Chiếm | ||
245 |
_aTừ điển Việt - Hán thông dụng _cLâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c1997 |
||
300 |
_a1024 tr. _c16 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3895 _d3895 |