000 | 00591nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a603 _bT550đ |
||
100 | _aTrương Văn | ||
242 | _aEnglish - Vietnamese dictionary of science and technique | ||
245 |
_aTừ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt _cTrương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... _bGiải thích, minh họa |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2003 |
||
300 |
_a888 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3891 _d3891 |