000 | 00681nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a692 _bGi108tr. |
||
100 | _aNgô Thị Tính | ||
245 |
_aGiáo trình Vẽ xây dựng _cNgô Thị Tính, Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Thế Nghĩa,... |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a155 tr. _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu vẽ hình họa và một số quy ước trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng; Hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo; cắt vật thể. Nghiên cứu về đọc bản vẽ kỹ thuật xây dựng. | ||
653 | _aKĩ thuật xây dựng | ||
653 | _aVẽ kỹ thuật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3889 _d3889 |