000 00646nam a2200193 4500
082 _a004.03
_bT550đ
100 _aNguyễn An
242 _aEnglish - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics
245 _aTừ điển toán học và tin học Anh - Việt
_cNguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính
_b Khoảng 65.000 thuật ngữ
260 _aH.
_bKhoa học kỹ thuật
_c2003
300 _a1330 tr.
_c24 cm.
520 _av.v...
653 _aToán học
653 _aTin học
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ điển
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3888
_d3888