000 | 00496nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.303 _bNGH304D |
||
100 | _aNghiêm Duy | ||
245 |
_aTừ điển điện, điện tử Anh - Việt _cNghiêm Duy |
||
260 |
_aĐồng Tháp _bNxb Đồng Tháp _c1994 |
||
300 |
_a245 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật điện | ||
653 | _aKỹ thuật điện tử | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3877 _d3877 |