000 | 00438nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a338 _bL250V |
||
100 | _aLê Văn Sâm | ||
245 |
_aTừ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt _cLê Văn Sâm |
||
260 |
_aTp. HCM _bNxb Tp.Hồ Chí Minh _c1992 |
||
300 |
_a246 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | _uTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3874 _d3874 |