000 | 01021nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bV500Đ |
||
100 | _aVũ Đình Lai | ||
245 |
_aSức bền vật liệu _cVũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi _nT.1 |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa,bổ sung | ||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2004 |
||
300 |
_a300 tr. _c27 cm |
||
520 | _aĐề cập đến kéo, nén đúng tâm thanh thẳng; lý thuyết ứng suất và biến dạng, định luật Hooke; lý thuyết bền. Nghiên cứu tính các mối nối ghép, đặc trưng hình học của hình phẳng, xoắn thuần túy thanh thẳng; uốn phẳng thanh thẳng. Trình bày chuyển vị của dầm; sức chịu kết hợp; dầm trên nền đàn hồi, ổn định của thanh bị nén; uốn ngang và uốn dọc đồng thời... | ||
653 | _aKĩ thuật xây dựng | ||
653 | _aVật liệu | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3873 _d3873 |