000 | 00489nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a423 _bL250Đ |
||
100 | _aLê Đình Bì | ||
242 | _aDictionary of English usage | ||
245 |
_aTừ điển cách dùng tiếng Anh _cLê Đình Bì _bThe most pratical & useful dictionary for English learners |
||
260 |
_aTp. HCM _bNxb Trẻ _c2006 |
||
300 |
_a967 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3869 _d3869 |