000 | 00417nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bX502H |
||
100 | _aXuân Huy | ||
245 |
_aTừ điển từ mới tiếng Hoa _cXuân Huy _b1978 - 2004 |
||
260 |
_aTp HCM _bNxb Trẻ _c2004 |
||
300 |
_a801 tr. _c13 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aTừ mới | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3867 _d3867 |