000 | 00383nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bT120h |
||
100 | _a | ||
245 | _aTân Hoa tự điển | ||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1999 |
||
300 |
_a700 tr. _c13 cm |
||
490 | _a(Tân hoa thư xã) | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3865 _d3865 |