000 | 00955nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đức Phung | ||
245 |
_aBài tập Sức bền vật liệu _cPhạm Đức Phung |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a302 tr. _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết nội và ngoại lực; kéo - nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng. Nghiên cứu về chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp, ổn định của thanh chịu nén đúng tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời tải trọng động. Độ bền theo trạng thái giới hạn, thanh cong phẳng, dầm trên nền đàn hồi, dây mềm. | ||
653 | _aKĩ thuật | ||
653 | _aVật liệu | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3863 _d3863 |