000 | 00873nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bL250Q |
||
100 | _aLê Quang Minh | ||
245 |
_aSức bền vật liệu _cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng _nT.2 |
||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a299 tr. _c27 cm |
||
520 | _aĐề cập đến dây mềm, tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng, giải bài toán siêu tĩnh bằng phương pháp lực. Trình bày ma trận chuyển; phương pháp phần tử hữu hạn; tải trọng động; tính dộ bền khi ứng suất biến đổi có chu kỳ. Nghiên cứu về ổn định, thanh thành mỏng, ống dày, vỏ; ứng suất tiếp xúc. | ||
653 | _aKĩ thuật | ||
653 | _aVật liệu | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3861 _d3861 |