000 | 00401nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bL566H |
||
100 | _aLưu Hoài | ||
245 |
_aSợi nắng _cLưu Hoài _bThơ |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _b[Knxb] _c1999 |
||
300 |
_a87tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3857 _d3857 |