000 | 00423nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bĐ450TR |
||
100 | _aĐỗ Trọng Khơi | ||
245 |
_a90 lần nhật nguyệt _cĐỗ Trọng Khơi _bThơ |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2004 |
||
300 |
_a158tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3855 _d3855 |