000 | 00602nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.003 _bNGH304TH |
||
100 | _aNghiêm Thế Gi | ||
242 | _aEnglish - Vietnamese technical terms | ||
245 |
_aDanh từ kỹ thuật Anh - Việt _cNghiêm Thế Gi _bKiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ |
||
260 |
_aCà Mau _bNxb Mũi Cà Mau _c1996 |
||
300 |
_a447 tr. _c11 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ Thuật | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aDanh từ | ||
653 | _aSách tra cứu | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3854 _d3854 |