000 | 00367nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.11 _bTR506KH |
||
100 | _aTrúc Khê | ||
245 |
_aLý Bạch _cTrúc Khê |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1992 |
||
300 |
_a143tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTruyện ký | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3851 _d3851 |