000 00697nam a2200205 4500
082 _a330.03
_bT550đ
100 _aVũ Hữu Tửu
242 _aEnglish - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting
245 _aTừ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt
_cVũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình
_bKhoảng 10.000 mục từ
260 _aH.
_bKhoa học và kỹ thuật
_c2001
300 _a1274 tr.
_c24 cm.
520 _av.v...
653 _aKinh tế
653 _aTài chính
653 _aKế toán
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Pháp
653 _aTiếng Việt
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3849
_d3849