000 | 00590nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.3 _bT550đ |
||
100 | _aLê Mạnh Chiến | ||
242 | _aEnglish - Vietnamese dictionary of chemistry | ||
245 |
_aTừ điển Hoá học Anh - Việt _cLê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... _bKhoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a1163 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3845 _d3845 |