000 | 00449nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Nhân | ||
245 |
_aKhúc đồng quê _cNguyễn Thế Nhân _bThơ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bHội văn học nghệ thuật _c2004 |
||
300 |
_a61tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3844 _d3844 |