000 00601nam a2200181 4500
082 _a300.03
_bV500H
100 _aVũ Hữu Tửu
242 _aDictionaire économic - fiance Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais
245 _aTừ điển kinh tế - Tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp
_cVũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình
_bKhoảng 7.000 mục từ
260 _aH.
_bKhoa học và kỹ thuật
_c2003
300 _a576 tr.
_c24 cm
520 _av.v...
653 _aKinh tế
653 _aTài chính
653 _aTiếng Pháp
653 _aTiếng Việt
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3842
_d3842