000 | 00414nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bC107GI |
||
100 | _aCảnh Giang | ||
245 |
_aTrước biển hoàng hôn _cCảnh Giang _bThơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2006 |
||
300 |
_a69tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3841 _d3841 |