000 | 00445nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92208 _bV114C |
||
100 | _aNguyễn Thụy Kha | ||
245 |
_aVăn Cao cuối cùng và còn lại _cNguyễn Thụy Kha, Phùng Quán, Vũ Bằng, Hoàng Cầm,... |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _b[Knxb] _c1998 |
||
300 |
_a343tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTạp văn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3834 _d3834 |