000 | 00544nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510 _bCH124V |
||
100 | _aChâu Văn Trung | ||
245 |
_aHệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế _cChâu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2006 |
||
300 |
_a610 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aHệ thống | ||
653 | _aKiến thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3833 _d3833 |