000 | 00658nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.03 _bT550đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Dy | ||
242 | _aEnglish - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation | ||
245 |
_aTừ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt _cNguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a761 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển giải nghĩa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3831 _d3831 |