000 | 00454nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221008 _bTH460V |
||
100 | _aHà Xuân Liêm | ||
245 |
_aThơ Việt Nam _cHà Xuân Liêm _bThơ Nôm đường luật từ thế kỷ 15 đến giữa thế kỷ 19 |
||
260 |
_a[Knxb] _b[KNxb] |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học trung đại | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ Nôm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3829 _d3829 |