000 00425nam a2200169 4500
082 _a895.922134
_bB510GI
100 _aBùi Giáng
245 _aMùa màng thứ 4
_cBùi Giáng
_bDi cảo thơ
260 _aTp.Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ
_c2006
300 _a142tr.
_c21cm
520 _avv
653 _aVăn học hiện đại
653 _aThế kỷ 20
653 _aViệt Nam
653 _aThơ
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3827
_d3827