000 | 00605nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a603 _bT550đ |
||
100 | _aMai Anh | ||
242 | _aEnglish Dictionary of science and technology | ||
245 |
_aTừ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh _cMai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... _b About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1998 |
||
300 |
_a935 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3826 _d3826 |