000 | 00443nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a294.303 _bT550đ |
||
100 | _aKim Cương Tử | ||
245 |
_aTừ điển phật học Hán Việt II _cKim Cương Tử chủ biên |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c1994 |
||
300 |
_a2127 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPhật học | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3823 _d3823 |