000 | 00406nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bH103K |
||
100 | _aHải Kỳ | ||
245 |
_aNằm đếm sao trời _cHải Kỳ _bThơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1997 |
||
300 |
_a73tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3818 _d3818 |