000 | 00391nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bN104T |
||
100 | _aNam Tâm | ||
245 |
_aBiển mặn _cNam Tâm _bThơ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1998 |
||
300 |
_a47tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3814 _d3814 |