000 | 00331nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bNG527TH |
||
100 | _aNGuyễn Thiên Sơn | ||
245 |
_aKhoảnh khắc _cNguyễn Thiên Sơn _bThơ |
||
260 |
_aHuế: _bThuận Hóa, _c1998 |
||
300 |
_a67tr; _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3811 _d3811 |