000 | 00479nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428 _bCH124V |
||
100 | _aChâu Văn Trung | ||
242 | _aEnglish for information system | ||
245 |
_aTiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin _cChâu Văn Trung |
||
260 |
_aTp. HCM _bGiao thông vận tải _c2006 |
||
300 |
_a508 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aHệ thống thông tin | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3786 _d3786 |