000 | 00545nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a947 _bGi500G |
||
100 | _a GIUGANỐP, G A | ||
245 |
_aNước Nga và thế giới hiện đại _cG.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a173tr. _c20cm |
||
520 | _a Đề cập đến tình hình thực tế và triển vọng phát triển của nước Nga. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aNước Nga | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3755 _d3755 |