000 | 00489nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a823 _bĐ 250 PH |
||
100 | _a Đê phô, Đanien | ||
245 |
_aRôbinxơn Cruxô _cĐanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch |
||
250 | _aIn lần thứ 6 | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c2005 |
||
300 |
_a224tr. _c19cm |
||
490 | _aVăn học hiện đại nước ngoài | ||
520 | _a... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aAnh | ||
653 | _aTruyện dài | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3750 _d3750 |