000 | 00801nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bV500Đ |
||
100 | _aVũ Đình Lai | ||
245 |
_asức bền vật liệu _cVũ Đình Lai _nT.2 |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2007 |
||
300 |
_a170 tr. _c27 cm |
||
520 | _aĐề cập đến tính chuyển vị của hệ thanh; tính hệ thanh siêu tĩnh bằng phương pháp lực; phương pháp thực nghiệm nghiên cứu chuyển vị, biến dạng và ứng suất. Nghiên cứu về xoắn uốn thanh thành mỏng mặt cắt hở; ống dầy; bình chứa tròn xoay; dây mềm; tính thanh ngoài giới hạn đàn hồi. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aVật liệu | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3743 _d3743 |