000 | 00439nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a305.8 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Mạnh | ||
245 |
_aGiáo trình dân tộc học đại cương _cNguyễn Văn Mạnh |
||
250 | _aIn lần thứ 3 | ||
260 |
_aHuế. _b[Knxb] _c1996 |
||
300 |
_a93tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aĐại cương | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3736 _d3736 |