000 | 00507nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a612 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Ngọc Yến | ||
245 |
_aĐặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em _cPhạm Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2002 |
||
300 |
_a212 tr. _c21 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aGiải phẫu người | ||
653 | _aSinh lý người | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c373 _d373 |