000 | 00496nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306.09597 _bH531C |
||
100 | _aHuỳnh Công Bá | ||
245 |
_aGiáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam _cHuỳnh Công Bá _bTừ nguyên thủy đến 1945 |
||
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aHuế. _b[Knxb] _c1996 |
||
300 |
_a72tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLịch sử | ||
856 | _uGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3729 _d3729 |