000 | 00805nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bL259TH |
||
100 | _aLều Thọ Trình | ||
245 |
_aCơ học kết cấu _cLều Thọ Trình _nT.2 |
||
250 | _aTái bản có sửa đổi và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2006 |
||
300 |
_a323 tr. _c24 cm |
||
520 | _aĐề cập đến cách tính hệ thanh không gian, khái niệm về cách tính theo trạng thái giới hạn. Trình bày các phương pháp: lực và cách tính hệ phẳng siêu tĩnh, chuyển vị và cách tính hệ phẳng siêu động, hỗn hợp và liên hợp, phân phối moomen, tính gần đúng, động học. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCơ học kết cấu | ||
653 | _aHệ siêu tĩnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3722 _d3722 |