000 | 01063nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bL250NG |
||
100 | _aLê Ngọc Hồng | ||
245 |
_asức bền vật liệu _cLê Ngọc Hồng |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2006 |
||
300 |
_a319 tr. _c24 cm |
||
520 | _aĐề cập đến nội lực trong bài toán thanh; thanh chịu kéo hoặc nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và thuyết bền; đặc trưng hình học của tiết diện. Nghiên cứu về thanh chịu xoắn, chịu cắt, thanh chịu uốn phẳng, thanh chịu lực phức tạp. Trình bày những vấn đề đặc biệt trong lý thuyết uốn và xoắn thanh, dầm trên nền đàn hồi, tính chuyển vị theo các phương pháp năng lượng, giải hệ siêu tĩnh bằng phương pháp lực, ổn định của thanh thẳng chịu uốn, nén; thanh chịu tải trọng động, tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3680 _d3680 |