000 | 01477nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161020100322.0 | ||
008 | 101123s2009 vm 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201012271113 _bHanh _c201012271113 _dHanh _c201012271112 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bC400T |
100 | _aDavid Cotton | ||
245 | 0 | 0 |
_aMarket leader: business english course book: Pre - Intermediate _cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent |
246 | 1 | 1 | _aGiáo trình tiếng Anh thương mại |
250 | _aNew ed. | ||
260 |
_aSlovakia _b[K Nxb] _c2012 |
||
300 |
_a175 tr. _c31 cm. _e01 CD |
||
490 | 0 | _aMarket leader | |
520 | _aPhản ánh những xu thế mới nhất trong thế giới kinh doanh; đưa ra các tình huống kinh doanh cụ thể nhằm giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh. Giới thiệu các bài tập rèn luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh thương mại. | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English _vTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Anh _xTiếng Anh thương mại _vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. |
|
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aNghe hiểu | ||
700 | 1 | _aCotton, David. | |
700 | 0 | _aHồng Đức. | |
856 | 4 | 1 | _zTrang bìa - |
856 | 4 | 1 | _zMục lục - |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100047174 | ||
949 | _6100047175 | ||
949 | _6100047176 | ||
999 |
_c368 _d368 |