000 | 00332nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Hiện | ||
245 |
_aKỹ thuật thi công. / _cNguyễn Đình Hiện |
||
260 |
_aH: _bXây dựng _c2008 |
||
300 |
_a216 tr _c27 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3675 _d3675 |