000 | 00819nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a630.72 _bPH104NG |
||
100 | _aPhạm Ngọc Kiểm | ||
245 |
_aGiáo trình thống kê nông nghiệp _cPhạm Ngọc Kiểm |
||
260 |
_aH. _bLao động - Xã hội _c2002 |
||
300 |
_a242 tr. _c21cm |
||
520 | _aTrình bày một số vấn đề cơ bản của thống kê nông nghiệp; thống kê đất đai, trồng trọt, chăn nuôi. Thống kê kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nông nghiệp; thống kê tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp nông nghiệp; thống kê lao động, giá thành sản xuất và hiệu quả sản xuất kinh doanh. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3665 _d3665 |