000 | 00473nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Trí | ||
245 |
_aĐại số và Hình học giải tích _cNguyễn Đình Trí chủ biên |
||
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a413 tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c3663 _d3663 |