000 | 00385nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bGi100B |
||
100 | _aGia Bảo | ||
245 |
_aCỏ biển _cGia Bảo |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1995 |
||
300 |
_a123 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3645 _d3645 |